Để diễn tả sự thay đổi theo thời gian của sự kiện, chúng ta dùng so sánh kép doublecomparative.
GRAMMAR
Revision : DOUBLE COMPARISON
A. Để diễn tả sự thay đổi theo thời gian của sự kiện, chúng ta dùng so sánh kép doublecomparative.
1. Tăng dần (Gradual increae)
S + V + comparative and comparative
a. Tính từ/Trạng từ ngắn Shortadjectives.
S + V + adj/ ad+ER + and + adj/adv. ER.
e.g.: The prices of goods get higher and higher.
(Giá hàng hóa càng ngày càng cao.)
b. Tính từ / Trạng từ dài Longadjectives
S + V + more and more + adj/ adv.
e.g.: The exercises get more and more difficult.
(Bài tập (càng) ngày càng khó hơn.)
2. Giảm dần (Gradual decrease)
S + V + less and less + adj/ adv
e.g.: He seems to get less und less attentive.
(Anh ấy dường như ngày càng ít chăm chỉ hơn.)
The polar climate gets less and less cold.
(Khí hậu địa cực ngày càng ít lạnh hơn.)
B. Để diễn tả mối tương quan nguyên nhân - hậu quả của sự biến đổi của hai sự kiện chúng ta dùng:
Comparative + S + V, comparative + S+ V.
1. Tăng dần (Gradual increase)
a. Tính từ/Trạng từ Withadjectives
a1. Tính từ / Trạng từ ngắn Shortadjectives
The + adj / adv + HR + S + V.....
e.g.: The stronger the wind is, the higher the waves get.
(Gió càng mạnh, sóng càng cao.)
The harder he studies, the better he gets.
(Học càng chăm, anh ấy càng giỏi hơn.)
a2. Tính từ/Trạng từ dài Longadjs
The more + adj. / adv. + S + V
e.g.: The more comfonable the hold is, the more expensive the rents are. (Khách sạn càng tiện nghi, giá thuê càng đắt.)
b. Danh từ (With nouns)
The more + noun + S + V.
e.g.: The more books you read, the more knowledge you can get.
(Càng đọc nhiều sách, bạn càng có nhiều kiến thức.)
c. Động từ (With verbs)
e.g.: The more he earns, the more he wants.
(Càng kiếm được nhiều (tiền), anh ấy càng muốn hơn.)
2. Giảm dần (Gradual decrease)
Để diễn tả sự giảm dần, chúng ta chỉ cần thêm “THE LESS" trước tính từ, trạng từ, danh từ hoặc động từ.
e.g.: The less attentive he is, the less he understands the lessons.
(Càng ít chăm chỉ, anh ấy càng ít hiểu bài.)
The less carefully he drives, the fewer passengers he gets.
(Càng lái xe ít cẩn thận, anh ấy càng có ít hành khách.)
C. Dạng tỉnh lược (Some elliptical forms)
The comparative, the better.
e.g.: The mure, the better. (Càng nhiều càng tốt.).
The faster, the better. (Càng nhanh càng tốt.)
The comparative, the merrier.
e.g.: The more crowded, the merrier. (Càng đông càng vui.)